Tiêu Chuẩn Xử Lý Nước Thải

In bài này

Waste-water-treatment-vi
Nhà đầu tư cần đáp ứng quy định về tiêu chuẩn nước thải đầu ra đối với các nhà máy trong KCN Long Giang, như sau:

 

STT Thông số Đơn vị Mức 1 Mức 2 Mức 3 Mức 4
1 Nhiệt độ  oC

40

45

45

45

2 pH  -

5,5 đến 9

5 đến 9

5 đến 9

5 đến 9

3 Mùi  -

Không khó chịu

Không khó chịu

Không khó chịu

Không khó chịu

4 Màu sắc, Co-Pt at pH=7  

20

30

50

50

5 BOD5 (20oC)  mg/l

200

300

400

500

6 COD  mg/l

300

450

600

800

7 Chất rắn lơ lửng  mg/l

100

200

300

300

8 Asen  mg/l

0,05

0,08

0,1

0,1

9 Thủy ngân  mg/l

0,005

0,007

0,01

0,01

10 Chì  mg/l

0,1

0,3

0,5

0,5

11 Cadimi  mg/l

0,005

0,008

0,01

0,01

12 Chrome (VI)  mg/l

0,05

0,08

0,1

0,1

13 Chrome (III)  mg/l

0,2

0,6

1

1

14 Đồng  mg/l

2

2

2

2

15 Kẽm  mg/l

3

3

3

3

16 Niken  mg/l

0,2

0,4

0,5

0,5

17 Mangan  mg/l

0,5

0,7

1

1

18 Sắt  mg/l

1

3

5

5

19 Thiếc  mg/l

0,2

0,6

1

1

20 Xianua  mg/l

0,07

0,09

0,1

0,1

21 Phenol  mg/l

0,1

0,1

0,1

0,1

22 Dầu mở khoáng  mg/l

5

5

5

5

23 Dầu động thực vật  mg/l

10

15

20

20

24 Clo dư  mg/l

1

1,5

2

2

25 PCBs  mg/l

0,003

0,007

0,01

0,01

26 Hóa chất bảo vệ thực vật: Lân hữu cơ  mg/l

0,3

0,7

1

1

27 Hóa chất bảo vệ thực vật: Clo hữu cơ  mg/l

0,1

0,1

0,1

0,1

28 Sunfua  mg/l

0,2

0,4

0,5

0,5

29 Florua  mg/l

5

7

10

10

30 Chlorine  mg/l

500

550

600

600

31 Amoni (tính theo Nitơ)  mg/l

5

7

10

10

32 Tổng nitơ  mg/l

15

35

60

60

33 Tổng phôtpho  mg/l

4

5

6

6

34 Coliform  MPN/100ml

3000

4000

5000

5000

35 Tổng hoạt độ phóng xạ α  Bq/l

0,1

0,1

0,1

0,1

36 Tổng hoạt độ phóng xạ β  Bq/l

1,0

1,0

1,0

1,0

 

Photo---waste-water-treatment watertreatman02